Lưới Tản nhiệt Đặc trưng
Một thanh đơn nằm ngang chắc chắn tạo nên dáng vẻ hầm hố cho phiên bản Ambiente. Điểm nhấn cho tấm lưới tản nhiệt thiết kế mới chính là cụm đèn LED hình chữ C, mang phong đặc trưng của ‘Built Ford Tough’.
Mâm xe Hợp kim 18 inch
Mâm xe hợp kim 18 inch màu đen bạc ánh kim làm tôn lên vẻ tự tin và chắc chắn cho Everest Ambiente.
Bảng Điều khiển Kỹ thuật số Cao cấp
Bảng điều khiển mới với thiết kế trải rộng tạo một không gian vô cùng rộng rãi cho khoang lái. Xung quanh cụm đồng hồ kỹ thuật số và màn hình cảm ứng LCD 10,1 inch tích hợp là những chi tiết hoàn thiện tinh xảo với chất liệu cao cấp.
Nâng tầm Tiện nghi
Thiết kế ghế ngồi hoàn toàn mới với lớp đệm và mút xốp thế hệ mới giúp tối ưu sự thoải mái. Chất liệu và độ hoàn thiện thế hệ mới giúp nâng tầm toàn bộ không gian khoang lái của Ambiente. Hệ thống treo được tinh chỉnh mang đến trải nghiệm lái tốt hơn trên cả đường bằng và đường off-road.
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4914 x 1923 x 1842 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | ||
Trọng lượng không tải (kg) | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 | |
Động cơ | Loại động cơ | Single 2.0l i4 TDCI |
Dung tích xy lanh (cc) | 1996 | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | 170 (125 KW) 3500 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 405/1750-2500 | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động 1 cầu 4x2 | |
Hộp số | Số tự động 6 cấp | |
Hệ thống treo | Trước | Hệ thống treo độc lập,lò xo trụ và thanh cân bằng |
Sau | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ,ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts Linkage | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Vành hợp kim nhôm đúc 18" |
Kích thước lốp | 255/65R18 | |
Phanh | Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Trực lực lái điện |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | |
Trong đô thị | ||
Ngoài đô thị |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Hệ thống rửa đèn | ||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường | ||
Cụm đèn sau | ||
Đèn báo phanh trên cao | ||
Đèn sương mù | Sau | |
Trước | ||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | có |
Chức năng gập điện | có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | ||
Tích hợp đèn chào mừng | ||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | ||
Bộ nhớ vị trí | ||
Chức năng sấy gương | ||
Chức năng chống bám nước | ||
Chức năng chống chói tự động | ||
Gạt mưa | Sau | |
Trước | ||
Chức năng sấy kính sau | ||
Cánh hướng gió sau | ||
Tay nắm cửa ngoài | ||
Ống xả kép | ||
Ăng ten |
Tay lái | Loại tay lái | |
Chất liệu | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp | ||
Điều chỉnh | ||
Lẫy chuyển số | ||
Bộ nhớ vị trí | ||
Gương chiếu hậu trong | ||
Ốp trang trí nội thất | ||
Tay nắm cửa trong | ||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | |
Đèn báo chế độ Eco | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | ||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | ||
Chức năng báo vị trí cần số |
Chất liệu bọc ghế | ||
Ghế trước | Loại ghế | |
Điều chỉnh ghế lái | ||
Điều chỉnh ghế hành khách | ||
Bộ nhớ vị trí | ||
Chức năng thông gió | ||
Chức năng sưởi | ||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | |
Hàng ghế thứ ba | ||
Hàng ghế thứ bốn | ||
Hàng ghế thứ năm | ||
Tựa tay hàng ghế sau |
Rèm che nắng kính sau | ||
Rèm che nắng cửa sau | ||
Hệ thống điều hòa | ||
Cửa gió sau | ||
Hộp làm mát | ||
Hệ thống âm thanh | Loại loa | |
Đầu đĩa | ||
Số loa | ||
Cổng kết nối AUX | ||
Kết nối Bluetooth | ||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | ||
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | ||
Kết nối wifi | ||
Cổng kết nối USB | ||
Khóa cửa điện | ||
Chức năng khóa cửa từ xa | ||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ||
Phanh tay điện tử | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện | ||
Cốp điều khiển điện | ||
Hệ thống sạc không dây | ||
Hệ thống điều khiển hành trình |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | ||
Hệ thống báo động |
Hệ thống chống bó cứng phanh | có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | có | |
Hệ thống ổn định thân xe | có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | ||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | ||
Hệ thống thích nghi địa hình | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | ||
Camera lùi | có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | |
Góc trước | ||
Góc sau |
Dây đai an toàn | ||
Khung xe GOA | ||
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | có |
Túi khí bên hông phía trước | có | |
Túi khí rèm | có | |
Túi khí bên hông phía sau | ||
Túi khí đầu gối người lái | có | |
Túi khí đầu gối hành khách | ||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | ||
Cột lái tự đổ | ||
Bàn đạp phanh tự đổ |